Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

くしゃみ 冷ます だらしない Nghĩa là gì くしゃみ さます だらしない

 くしゃみ 冷ます   だらしない Nghĩa là gì くしゃみ さます だらしない
くしゃみ 冷ます だらしない Nghĩa là gì くしゃみ さます だらしない. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ :  くしゃみ 冷ます だらしない

くしゃみ

Cách đọc : くしゃみ
Ý nghĩa : sự hắt hơi
Ví dụ :
風邪でくしゃみが止まりません。
Do bị cảm nên không ngừng hắt hơi

冷ます

Cách đọc : さます
Ý nghĩa : nguội, lạnh đi
Ví dụ :
お茶がとても熱かったので冷ましてから飲んだの。
Trà rất là nóng, chờ nó nguội rồi hãy uống

だらしない

Cách đọc : だらしない
Ý nghĩa : bừa bãi, lôi thôi
Ví dụ :
だらしない格好をしないでください。
Đừng có bừa bãi lôi thôi thế

Trên đây là nội dung bài viết : くしゃみ 冷ます だらしない Nghĩa là gì くしゃみ さます だらしない. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest