ぶつぶつ すっと 図々しい Nghĩa là gì ぶつぶつ すっと ずうずうしい

ぶつぶつ すっと 図々しい Nghĩa là gì ぶつぶつ すっと ずうずうしい

ぶつぶつ すっと 図々しい  Nghĩa là gì ぶつぶつ すっと ずうずうしい
ぶつぶつ すっと 図々しい Nghĩa là gì ぶつぶつ すっと ずうずうしい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ぶつぶつ すっと 図々しい

ぶつぶつ

Cách đọc : ぶつぶつ
Ý nghĩa : làu bàu, lầm bầm
Ví dụ :
彼はぶつぶつと独り言を言ったんだ。
Anh ấy cứ nói lầm bầm 1 mình

すっと

Cách đọc : すっと
Ý nghĩa : thoải mái, nhẹ nhõm
Ví dụ :
言いたいことを言ったら胸がすっとした。
Nói xong điều muốn nói, ngực thật nhẹ nhõm

図々しい

Cách đọc : ずうずうしい
Ý nghĩa : vô liêm sỉ, trơ trẽn
Ví dụ :
何て図々しい人なんだろう。
Sao lại có người trơ trẽn tới vậy cơ chứ

Trên đây là nội dung bài viết : ぶつぶつ すっと 図々しい Nghĩa là gì ぶつぶつ すっと ずうずうしい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!