アルミニウム 外来語 百科事典 Nghĩa là gì アルミニウム がいらいご ひゃっかじてん

アルミニウム 外来語 百科事典 Nghĩa là gì アルミニウム がいらいご ひゃっかじてん

アルミニウム  外来語  百科事典  Nghĩa là gì アルミニウム がいらいご ひゃっかじてん
アルミニウム 外来語 百科事典 Nghĩa là gì アルミニウム がいらいご ひゃっかじてん. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : アルミニウム 外来語 百科事典

アルミニウム

Cách đọc : アルミニウム
Ý nghĩa : nhôm
Ví dụ :
このお鍋はアルミニウム製です。
Cái nồi này là đồ làm bằng nhôm

外来語

Cách đọc : がいらいご
Ý nghĩa : từ vay mượn, từ ngoại lai
Ví dụ :
外来語は一般にカタカナで書かれます。
từ ngoại lai thường được viết bằng katakana

百科事典

Cách đọc : ひゃっかじてん
Ý nghĩa : từ điển bách khoa
Ví dụ :
めずらしい猫について百科事典で調べたの。
tôi đã tìm hiểu về loài mèo hiếm trong từ điển bách khoa

Trên đây là nội dung bài viết : アルミニウム 外来語 百科事典 Nghĩa là gì アルミニウム がいらいご ひゃっかじてん. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!