nỗ lực, đuổi ra, quần áo tiếng Nhật là gì ?

nỗ lực, đuổi ra, quần áo tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

nỗ lực, đuổi ra, quần áo tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
nỗ lực, đuổi ra, quần áo tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nỗ lực đuổi ra quần áo

nỗ lực

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 労力
Cách đọc : ろうりょく
Ví dụ :
trong công việc yếu tố thời gian và sự nỗ lực là cần thiết
仕事には時間と労力が必要です。

đuổi ra

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 追い出す
Cách đọc : おいだす
Ví dụ :
anh ta đã bị đuổi ra khỏi nhà
彼は家から追い出された。

quần áo

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 衣類
Cách đọc : いるい
Ví dụ :
tôi đã sửa xong quần áo rồi đấy
衣類の整理をしたよ。

Trên đây là nội dung bài viết : nỗ lực, đuổi ra, quần áo tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!