từ điển bách khoa, từ ngữ nhật bản địa, bụi tiếng Nhật là gì ?

từ điển bách khoa, từ ngữ nhật bản địa, bụi tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

từ điển bách khoa, từ ngữ nhật bản địa, bụi tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
từ điển bách khoa, từ ngữ nhật bản địa, bụi tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : từ điển bách khoa từ ngữ nhật bản địa bụi

từ điển bách khoa

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 百科事典
Cách đọc : ひゃっかじてん
Ví dụ :
tôi đã tìm hiểu về loài mèo hiếm trong từ điển bách khoa
めずらしい猫について百科事典で調べたの。

từ ngữ nhật bản địa

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 和語
Cách đọc : わご
Ví dụ :
ngôn ngữ được sản sinh tại nhật bản được gọi là từ ngữ nhật bản địa
日本で生まれた言葉を和語といいます。

bụi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ちり
Cách đọc : ちり
Ví dụ :
bụi mà tích luỹ thì cũng thành núi
ちりも積もれば山となる。

Trên đây là nội dung bài viết : từ điển bách khoa, từ ngữ nhật bản địa, bụi tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!