vải dệt, tiếng hán, đại tiện tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
vải dệt, tiếng hán, đại tiện tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : vải dệt tiếng hán đại tiện
vải dệt
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 織物
Cách đọc : おりもの
Ví dụ :
thành phố này rất nổi tiếng về công nghiệp dệt vải
その町は織物業で有名です。
tiếng hán
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 漢語
Cách đọc : かんご
Ví dụ :
tiềng hán vốn là từ ngoại lai
漢語はもともと外来語です。
đại tiện
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 大便
Cách đọc : だいべん
Ví dụ :
tôi đã làm kiểm tra nơi đại tiện ở bệnh viện
病院で大便の検査をした。
Trên đây là nội dung bài viết : vải dệt, tiếng hán, đại tiện tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.