tên nước, thời gian biểu, làm nước bắn tung toé tiếng Nhật là gì ?

tên nước, thời gian biểu, làm nước bắn tung toé tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

tên nước, thời gian biểu, làm nước bắn tung toé tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
tên nước, thời gian biểu, làm nước bắn tung toé tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tên nước thời gian biểu làm nước bắn tung toé

tên nước

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 国名
Cách đọc : こくめい
Ví dụ :
bạn biết bao nhiêu tên nước ở châu á
アジアの国名をいくつ知っていますか。

thời gian biểu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 時間割り
Cách đọc : じかんわり
Ví dụ :
tiết học ngày mai là theo thời gian biểu
明日の授業は時間割りどおりです。

làm nước bắn tung toé

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : じゃぶじゃぶ
Cách đọc : じゃぶじゃぶ
Ví dụ :
anh ta rửa mặt làm nước bắn tung toé lên mặt mình
彼は顔をじゃぶじゃぶ洗ったの。

Trên đây là nội dung bài viết : tên nước, thời gian biểu, làm nước bắn tung toé tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!