tóc bạc, nhu yếu phẩm hàng ngày, cửa sau tiếng Nhật là gì ?

tóc bạc, nhu yếu phẩm hàng ngày, cửa sau tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

tóc bạc, nhu yếu phẩm hàng ngày, cửa sau tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tóc bạc nhu yếu phẩm hàng ngày cửa sau

tóc bạc

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 白髪
Cách đọc : しらが
Ví dụ :
Ông tôi là người có ít tóc bạc
祖父は白髪が少ないほうです。

nhu yếu phẩm hàng ngày

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 日用品
Cách đọc : にちようひん
Ví dụ :
Hôm nay tôi đã đi mua sắm nhu yếu phẩm hằng ngày.
今日は日用品の買い物をした。

cửa sau

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 裏口
Cách đọc : うらぐち
Ví dụ :
Hãy đi vòng ra cửa sau nhé
裏口へお回りください。

Trên đây là nội dung bài viết : tóc bạc, nhu yếu phẩm hàng ngày, cửa sau tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!