Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

chôn cất, mai táng, cánh cửa, binh lính, chiến binh tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

chôn cất, mai táng, cánh cửa, binh lính, chiến binh tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chôn cất, mai táng cánh cửa binh lính, chiến binh

chôn cất, mai táng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 埋める
Cách đọc : うずめる
Ví dụ :
Người xem đã lấp đi con đường với Ba lê
パレードと観衆が道を埋めていたよ。

cánh cửa

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : とびら
Ví dụ :
Anh ấy đã mở cánh cửa.
彼は扉を開けた。

binh lính, chiến binh

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 兵士
Cách đọc : へいし
Ví dụ :
Cuộc ném bom đã làm 3 binh lính bị thương.
その爆撃で兵士が3人負傷しました。

Trên đây là nội dung bài viết : chôn cất, mai táng, cánh cửa, binh lính, chiến binh tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest