マッチ 資金 投資 Nghĩa là gì マッチ しきん とうし
マッチ 資金 投資 Nghĩa là gì マッチ しきん とうし. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : マッチ 資金 投資
マッチ
Cách đọc : マッチ
Ý nghĩa : diêm
Ví dụ :
マッチを持っていますか。
Anh có mang diêm không
資金
Cách đọc : しきん
Ý nghĩa : tiền vốn
Ví dụ :
私たちは今、結婚資金を貯めています。
Chúng tôi hiện tại đang tích tiền vốn dành cho kết hôn
投資
Cách đọc : とうし
Ý nghĩa : sự đầu tư
Ví dụ :
私は4つの会社に投資しています。
Tôi đang đầu tư vào 4 công ty
Trên đây là nội dung bài viết : マッチ 資金 投資 Nghĩa là gì マッチ しきん とうし. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.