Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

人文科学 調味料 漬ける Nghĩa là gì じんぶんかがく ちょうみりょう つける

人文科学 調味料 漬ける Nghĩa là gì じんぶんかがく ちょうみりょう つける. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 人文科学 調味料 漬ける

人文科学

Cách đọc : じんぶんかがく
Ý nghĩa : khoa học nhân văn
Ví dụ :
大学で人文科学を専攻しました。
Tôi học chuyên ngành khoa học xã hội nhân văn ở trường đại học.

調味料

Cách đọc : ちょうみりょう
Ý nghĩa : gia vị
Ví dụ :
、コショウはよく使われる調味料です。
Muối và tiêu là những gia vị hay được sử dụng.

漬ける

Cách đọc : つける
Ý nghĩa : chấm, tẩm ướp, muối (dưa)
Ví dụ :
魚を味噌に漬けました。
Tôi đã tẩm ướp cá bằng tương miso.

Trên đây là nội dung bài viết : 人文科学 調味料 漬ける Nghĩa là gì じんぶんかがく ちょうみりょう つける. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest