侵す 栄える 結核 Nghĩa là gì おかす さかえる けっかく

侵す 栄える 結核 Nghĩa là gì おかす さかえる けっかく

侵す  栄える  結核  Nghĩa là gì おかす さかえる けっかく
侵す 栄える 結核 Nghĩa là gì おかす さかえる けっかく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 侵す 栄える 結核

侵す

Cách đọc : おかす
Ý nghĩa : vi phạm
Ví dụ :
他人の権利を侵してはなりません。
không được phép xâm phạm quyền lợi của người khác

栄える

Cách đọc : さかえる
Ý nghĩa : phồn vinh, phồn thịnh
Ví dụ :
ここはかつてゴールドラッシュで栄えた町だよ。
Ở đây trước kia, thời đổ sô đi tìm vàng, đã là một thành phố phồn vinh

結核

Cách đọc : けっかく
Ý nghĩa : bệnh lao, bệnh ho lao
Ví dụ :
昔は結核でたくさんの人が亡くなった。
ngày xưa có rất nhiều người đã chết vì bệnh lao

Trên đây là nội dung bài viết : 侵す 栄える 結核 Nghĩa là gì おかす さかえる けっかく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!