前進 温暖 予報 Nghĩa là gì ぜんしん おんだん よほう

前進 温暖 予報 Nghĩa là gì ぜんしん おんだん よほう

前進 温暖 予報 Nghĩa là gì ぜんしん おんだん よほう
前進 温暖 予報 Nghĩa là gì ぜんしん おんだん よほう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 前進 温暖 予報

前進

Cách đọc : ぜんしん
Ý nghĩa : tiến lên phía trước
Ví dụ :
一列に並んで前進してください。     いちれつにならんでぜんしんしてください。
hãy xếp thành một hàng dọc và tiến lên về phía trước

温暖

Cách đọc : おんだん
Ý nghĩa : ấm áp
Ví dụ :
この地方は温暖で暮らしやすいな。    このちほうはおんだんでくらしやすいな。
vì khí hậu vùng này rất ấm áp nên dễ sinh sống

予報

Cách đọc : よほう
Ý nghĩa : dự báo
Ví dụ :
予報では明日は雨ですね。        よほうではあしたはあめですね。
theo như dự báo thì ngày mai sẽ có mưa

Trên đây là nội dung bài viết : 前進 温暖 予報 Nghĩa là gì ぜんしん おんだん よほう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!