Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

浴びる Nghĩa là gì ?みぎ migi あびる abiru かた kata

右 浴びる 肩 Nghĩa là gì Từ điển Nhật Việt

浴びる Nghĩa là gì ?みぎ migi あびる abiru かた kata. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ 浴びる

Cách đọc : みぎ migi
Ý nghĩa : bên phải
Ví dụ :
右のポケットにハンカチが入っています。
Tôi có một chiếc khăn tay để trong túi bên phải”

浴びる

Cách đọc : あびる abiru
Ý nghĩa : tắm
Ví dụ :
私は朝、シャワーを浴びます。
、急いでシャワーを浴びました。
Tôi tắm vòi hoa sen vào buổi sáng
Buổi sáng tôi tắm vòi hoa sen rất nhanh”

Cách đọc : かた kata
Ý nghĩa : vai
Ví dụ :
肩が凝りました。
この頃、よく肩が凝る。
Vai đã cứng lại rồi
Dạo này tôi hay bị đau vai, cứng vai”

Trên đây là nội dung bài viết 浴びる Nghĩa là gì ?みぎ migi あびる abiru かた kata. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *