Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

固まる 性別 点数 Nghĩa là gì かたまる せいべつ てんすう

固まる  性別  点数  Nghĩa là gì かたまる せいべつ てんすう
固まる 性別 点数 Nghĩa là gì かたまる せいべつ てんすう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 固まる 性別 点数

固まる

Cách đọc : かたまる
Ý nghĩa : đông cứng lại
Ví dụ :
もうプリンは固まったかな。
cái bánh pudding này đã đông cứng lại rồi

性別

Cách đọc : せいべつ
Ý nghĩa : giới tính
Ví dụ :
出席者を性別で分けてください。
hãy phân chia giới tính của những người đã tham gia

点数

Cách đọc : てんすう
Ý nghĩa : điểm số
Ví dụ :
今回はテストの点数が悪かった。
điểm số của bài thi vừa rồi thấp lắm

Trên đây là nội dung bài viết : 固まる 性別 点数 Nghĩa là gì かたまる せいべつ てんすう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest