Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

塞がる 振り仮名 へそ Nghĩa là gì ふさがる ふりがな へそ

塞がる 振り仮名 へそ Nghĩa là gì ふさがる ふりがな へそ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 塞がる 振り仮名 へそ

塞がる

Cách đọc : ふさがる
Ý nghĩa : đóng miệng (vết thương)
Ví dụ :
傷口はもう塞がりました。
Vết thương đã đóng miệng.

振り仮名

Cách đọc : ふりがな
Ý nghĩa : chữ kana được gắn theo chữ ghi ý, chữ ghi cách đọc
Ví dụ :
名前に振り仮名をつけてください。
Hãy phiên âm cách đọc tên của bạn lên trên.

へそ

Cách đọc : へそ
Ý nghĩa : rốn
Ví dụ :
カエルにはへそがないんだ。
Con ếch không có rốn.

Trên đây là nội dung bài viết : 塞がる 振り仮名 へそ Nghĩa là gì ふさがる ふりがな へそ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest