悩む 汗 すっかり Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
悩む 汗 すっかり Nghĩa là gì ?なやむ あせ すっかり. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 悩む 汗 すっかり
悩む
Cách đọc : なやむ
Ý nghĩa : lo lắng
Ví dụ :
彼は受験のことで悩んでいます。
Anh ấy đang lo lắng chuyện thi cử
汗
Cách đọc : あせ
Ý nghĩa : mồ hôi
Ví dụ :
彼は額に汗をかいていたの。
Anh ấy đang đổ mổ hôi trên mặt
すっかり
Cách đọc : すっかり
Ý nghĩa : hoàn toàn
Ví dụ :
買い物をすっかり忘れていた。
Tôi quên béng việc mua đồ
Trên đây là nội dung bài viết : 悩む 汗 すっかり Nghĩa là gì ?なやむ あせ すっかり. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.