Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

承知 供給 許可 Nghĩa là gì しょうち きょうきゅう きょか

承知 供給 許可 Nghĩa là gì しょうち きょうきゅう きょか
承知 供給 許可 Nghĩa là gì しょうち きょうきゅう きょか. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 承知 供給 許可

承知

Cách đọc : しょうち
Ý nghĩa : biết
Ví dụ :
そのことは承知しております。
Việc này tôi đã biết (kính ngữ)

供給

Cách đọc : きょうきゅう
Ý nghĩa : cung cấp
Ví dụ :
彼の会社は電力を供給しています。
Công ty của anh ấy đang cung cấp điện

許可

Cách đọc : きょか
Ý nghĩa : cho phép
Ví dụ :
先生に許可をもらって早退しました。
Tôi đã nhận được sự cho phép của giáo viên và về sớm

Trên đây là nội dung bài viết : 承知 供給 許可 Nghĩa là gì しょうち きょうきゅう きょか. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest