施設 神 人口 Nghĩa là gì しせつ かみ じんこう

施設 人口 Nghĩa là gì しせつ かみ じんこう

施設  神  人口  Nghĩa là gì しせつ かみ じんこう
施設 人口 Nghĩa là gì しせつ かみ じんこう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 施設 人口

施設

Cách đọc : しせつ
Ý nghĩa : thiết bị
Ví dụ :
そのホテルにはレジャー施設がたくさんある。
Trong khách sạn đó có rất nhiều thiết bị thư giãn

Cách đọc : かみ
Ý nghĩa : thần
Ví dụ :
彼は神を信じている。
Anh ấy tin vào thần thánh

人口

Cách đọc : じんこう
Ý nghĩa : dân số
Ví dụ :
その国の人口はどのくらいですか。
この町は人口が増えた。
Dân số của nước đó khoảng bao nhiêu
Dân số của thành phố này đã tăng lên

Trên đây là nội dung bài viết : 施設 人口 Nghĩa là gì しせつ かみ じんこう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!