Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

春夏秋冬 春分 女性的 Nghĩa là gì しゅんかしゅうとう しゅんぶん じょせいてき

春夏秋冬  春分  女性的  Nghĩa là gì しゅんかしゅうとう しゅんぶん じょせいてき
春夏秋冬 春分 女性的 Nghĩa là gì しゅんかしゅうとう しゅんぶん じょせいてき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 春夏秋冬 春分 女性的

春夏秋冬

Cách đọc : しゅんかしゅうとう
Ý nghĩa : xuân hạ thu đông
Ví dụ :
春夏秋冬の移り変わりを見るのが大好きです。
tôi rất thích quan sát sự chuyển mùa của 4 mùa trong năm

春分

Cách đọc : しゅんぶん
Ý nghĩa : xuân phân
Ví dụ :
春分の日は毎年3月20日頃です。
ngày xuân phân vào khoảng ngày 20 tháng 3 hằng năm

女性的

Cách đọc : じょせいてき
Ý nghĩa : nữ tính
Ví dụ :
彼は言葉遣いが少し女性的だね。
Cách dùng từ của anh ta hơi nữ tính nhỉ

Trên đây là nội dung bài viết : 春夏秋冬 春分 女性的 Nghĩa là gì しゅんかしゅうとう しゅんぶん じょせいてき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest