柔道 削る 上昇 Nghĩa là gì じゅうどう けずる じょうしょう

柔道 削る 上昇 Nghĩa là gì じゅうどう けずる じょうしょう

柔道 削る 上昇 Nghĩa là gì じゅうどう けずる じょうしょう
柔道 削る 上昇 Nghĩa là gì じゅうどう けずる じょうしょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 柔道 削る 上昇

柔道

Cách đọc : じゅうどう
Ý nghĩa : võ ju đô, võ nhu đạo
Ví dụ :
私は柔道を習っています。
Tôi đang học nhu đạo

削る

Cách đọc : けずる
Ý nghĩa : cắt bớt
Ví dụ :
彼は家族のために仕事の時間を削った。
Anh ấy cắt giảm thời gian làm việc vì gia đình

上昇

Cách đọc : じょうしょう
Ý nghĩa : tăng lên
Ví dụ :
地球の気温は上昇している。
Nhiệt độ trái đất đang tăng lên

Trên đây là nội dung bài viết : 柔道 削る 上昇 Nghĩa là gì じゅうどう けずる じょうしょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!