歴史 表 サイト Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
歴史 表 サイト Nghĩa là gì ?れきし ひょう サイト . Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 歴史 表 サイト
歴史
Cách đọc : れきし
Ý nghĩa : lịch sử
Ví dụ :
私は歴史に興味があります。
Tôi có hứng thú đối với lịch sử
表
Cách đọc : ひょう
Ý nghĩa : danh sách, bảng biểu
Ví dụ :
この表を見てください。
Hãy cho tôi xem bảng danh sách
サイト
Cách đọc : サイト
Ý nghĩa : trang web
Ví dụ :
新しいゲームサイトに登録した。
これは医者のためのサイトです。
Tôi đã đăng ký vào trang game mới
Đây là trang dành cho bác sỹ
Trên đây là nội dung bài viết : 歴史 表 サイト Nghĩa là gì ?れきし ひょう サイト . Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.