沸騰 不景気 窮屈 Nghĩa là gì ふっとう ふけいき きゅうくつ
沸騰 不景気 窮屈 Nghĩa là gì ふっとう ふけいき きゅうくつ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 沸騰 不景気 窮屈
沸騰
Cách đọc : ふっとう
Ý nghĩa : sôi sùng sục
Ví dụ :
水が沸騰したよ。
nước đã sôi sùng sục rồi
不景気
Cách đọc : ふけいき
Ý nghĩa : kinh tế suy thoái
Ví dụ :
今、あの国は不景気らしいよ。
hiện tại có vẻ như đất nước đó đang suy thoái kinh tể
窮屈
Cách đọc : きゅうくつ
Ý nghĩa : chật
Ví dụ :
この服は窮屈になったな。
cái áo này đã chật rồi
Trên đây là nội dung bài viết : 沸騰 不景気 窮屈 Nghĩa là gì ふっとう ふけいき きゅうくつ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.