腹 玉 学会 Nghĩa là gì はら たま がっかい

学会 Nghĩa là gì はら たま がっかい

腹 玉 学会 Nghĩa là gì はら たま がっかい
学会 Nghĩa là gì はら たま がっかい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 腹 学会

Cách đọc : はら
Ý nghĩa : bụng
Ví dụ :
腹が減って動けない。
Bụng đói, không cử động nổi

Cách đọc : たま
Ý nghĩa : viên ngọc
Ví dụ :
彼の顔に玉のような汗が流れていたの。
Trên khuôn mặt của anh ấy có giọt mồ hôi như viên ngọc lăn xuống

学会

Cách đọc : がっかい
Ý nghĩa : hội đồng khoa học
Ví dụ :
彼は学会で論文を発表したよ。
Anh ấy đã phát biểu luận văn trong hội đồng khoa học

Trên đây là nội dung bài viết : 腹 学会 Nghĩa là gì はら たま がっかい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!