表す 人類 パターン Nghĩa là gì あらわす じんるい パターン
表す 人類 パターン Nghĩa là gì あらわす じんるい パターン. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 表す 人類 パターン
表す
Cách đọc : あらわす
Ý nghĩa : thể hiện
Ví dụ :
私たちは万歳をして喜びを表しました。
Chúng tôi hô banzai (vạn tuế) để thể hiện niềm vui của mình
人類
Cách đọc : じんるい
Ý nghĩa : nhân loại
Ví dụ :
人類は2本の足で歩きます。
Nhân loại đi bằng 2 chân
パターン
Cách đọc : パターン
Ý nghĩa : hình mẫu, cách thức, mô tuýp
Ví dụ :
彼女の行動パターンは興味深いな。
Cách thức hành động của cô ấy thật gây hứng thú
Trên đây là nội dung bài viết : 表す 人類 パターン Nghĩa là gì あらわす じんるい パターン. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.