Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

見直す 冷静 血液 Nghĩa là gì みなおす れいせい けつえき

見直す 冷静 血液 Nghĩa là gì みなおす れいせい けつえき
見直す 冷静 血液 Nghĩa là gì みなおす れいせい けつえき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 見直す 冷静 血液

見直す

Cách đọc : みなおす
Ý nghĩa : nhìn lại, xem lại
Ví dụ :
彼のことを見直しました。
Tôi đã nhìn lại (thay đổi quan điểm) về anh ấy

冷静

Cách đọc : れいせい
Ý nghĩa : điềm đạm, bình tĩnh
Ví dụ :
冷静に話し合いましょう。
Chúng ta hãy nói chuyện 1 cách bình tĩnh

血液

Cách đọc : けつえき
Ý nghĩa : mạch máu
Ví dụ :
心臓は全身に血液を送り出している。
Tim gửi máu đi trong toàn cơ thể

Trên đây là nội dung bài viết : 見直す 冷静 血液 Nghĩa là gì みなおす れいせい けつえき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest