診察 縛る 刻む Nghĩa là gì しんさつ しばる きざむ

診察 縛る 刻む Nghĩa là gì しんさつ しばる きざむ

診察  縛る  刻む  Nghĩa là gì しんさつ しばる きざむ
診察 縛る 刻む Nghĩa là gì しんさつ しばる きざむ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 診察 縛る 刻む

診察

Cách đọc : しんさつ
Ý nghĩa : khám bệnh, sự khám bệnh
Ví dụ :
今日、病院で診察してもらったの。
hôm nay tôi đến bệnh viện khám bệnh

縛る

Cách đọc : しばる
Ý nghĩa : trói, buộc
Ví dụ :
古新聞をひもで縛ったよ。
tôi đã buộc chỗ báo cũ đó bằng dây rồi

刻む

Cách đọc : きざむ
Ý nghĩa : chặt, băm
Ví dụ :
玉ねぎを細かく刻んでください。
hãy thái nhỏ hành ra

Trên đây là nội dung bài viết : 診察 縛る 刻む Nghĩa là gì しんさつ しばる きざむ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!