鳴らす たまる 親友 Nghĩa là gì ならす たまる しんゆう

鳴らす たまる 親友 Nghĩa là gì ならす たまる しんゆう

鳴らす  たまる  親友  Nghĩa là gì ならす たまる しんゆう
鳴らす たまる 親友 Nghĩa là gì ならす たまる しんゆう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 鳴らす たまる 親友

鳴らす

Cách đọc : ならす
Ý nghĩa : làm phát ra tiếng kêu
Ví dụ :
お坊さんが鐘を鳴らしていますね。
Ông sư làm cho cái chuông kêu (gõ chuông)

たまる

Cách đọc : たまる
Ý nghĩa : dồn đọng lại
Ví dụ :
彼はストレスがたまっているの。
anh ta đang bị stress nặng

親友

Cách đọc : しんゆう
Ý nghĩa : bạn tốt nhất
Ví dụ :
彼は私の親友です。
anh ấy là người bạn thân nhất của tôi

Trên đây là nội dung bài viết : 鳴らす たまる 親友 Nghĩa là gì ならす たまる しんゆう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!