2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 11

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 161

  1. 入場券 [にゅうじょうけん] : vé vào cửa
  2. ネックレス : vòng cổ

  3. パジャマ : áo ngủ pizama

  4. ボールペン : bút bi

  5. かゆい : ngứa

  6. 覚ます [さます] : tỉnh giấc

  7. すいか [すいか] : dưa hấu

  8. そば [そば] : mì soba

  9. 特急 [とっきゅう] : tàu tốc hành

  10. のり [のり] : keo dán

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 162

  1. 大抵 [たいてい] : thường thường
  2. バスケットボール : bóng rổ

  3. 酔っ払う [よっぱらう] : say rượu

  4. どきどき [どきどき] : hồi hộp

  5. 欲しがる [ほしがる] : mong muốn

  6. 早起き [はやおき] : dậy sớm

  7. 味噌汁 [みそしる] : canh miso

  8. 読み方 [よみかた] : cách đọc

  9. 入り口 [いりぐち] : cửa vào

  10. 降ろす [おろす] : tháo dỡ, dỡ hàng

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 163

  1. 掛かる [かかる] : được treo

  2. サンドイッチ : bánh san wich

  3. 四角い [しかくい] : có hình tứ giác

  4. 突き当たる [つきあたる] : đến chỗ tận cùng

  5. 乾かす [かわかす] : phơi khô

  6. 定期券 [ていきけん] : vé định kì

  7. にこにこ : cười mỉm

  8. 下る [くだる] : đi xuống

  9. ウール : len

  10. コーラ : cô ca cô la

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 164

  1. トイレットペーパー : giấy vệ sinh

  2. 乗り換え [のりかえ] : chuyển xe

  3. 灰皿 [はいざら] : gạt tàn thuốc lá

  4. ハム : giò

  5. [ゆか] : nền nhà

  6. ローマ字 [ローマじ] : chữ romaji

  7. いちご [いちご] : quả dâu tây

  8. カレーライス : cơm cà ri

  9. キャッシュカード : thẻ ATM

  10. 停留所 [ていりゅうじょ] : điểm dừng xe

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 165

  1. 床屋 [とこや] : hiệu cắt tóc

  2. 歯磨き [はみがき] : đánh răng

  3. 夕飯 [ゆうはん] : bữa tối

  4. 酔っ払い [よっぱらい] : say

  5. [れい] : ví dụ

  6. お辞儀 [おじぎ] : cúi chào

  7. 横断歩道 [おうだんほどう] : đường cho người đi bộ

  8. ぐらぐら [ぐらぐら] : lắc qua lắc lại

  9. 航空便 [こうくうびん] : thư nhanh

  10. ジャム : mứt

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 166

  1. スリッパ : dép đi trong nhà

  2. 畳む [たたむ] : gấp

  3. トランプ : chơi bài

  4. 日陰 [ひかげ] : bóng râm

  5. 文房具 [ぶんぼうぐ] : văn phòng phẩm

  6. 免許証 [めんきょしょう] : giấy phép

  7. 訳す [やくす] : dịch thuật

  8. よろしい : được không ạ?

  9. 両替 [りょうがえ] : đổi tiền

  10. 片付く [かたづく] : dọn dẹp

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!