2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 3

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 113

  1. 運賃 [うんちん] : phí vận chuyển
  2. 通学 [つうがく] : đi học

  3. 見送る [みおくる] : tiễn đưa

  4. 泣く [なく] : khóc

  5. レストラン : nhà hàng

  6. メモ : ghi chú

  7. 予約 [よやく] : đặt trước

  8. 番号 [ばんごう] : số

  9. 注文 [ちゅうもん] : gọi món

  10. パン : bánh mì

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 114

  1. ワイン : rượu vang
  2. 材料 [ざいりょう] : nguyên liệu

  3. 豚肉 [ぶたにく] : thịt lợn

  4. 焼く [やく] : nướng

  5. 匂い [におい] : mùi

  6. 付ける [つける] : đính vào

  7. 痩せる [やせる] : giảm cân, gày

  8. 届ける [とどける] : chuyển đến

  9. 間に合う [まにあう] : đúng giờ

  10. 向く [むく] : hướng mặt về

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 115

  1. 強さ [つよさ] : sức mạnh

  2. 得意 [とくい] : đắc ý, giỏi

  3. 塗る [ぬる] : sơn, quét, phủ

  4. 投げる [なげる] : ném, vứt đi

  5. 習う [ならう] : học

  6. 注目 [ちゅうもく] : chú ý, quan tâm

  7. 未来 [みらい] : tương lai

  8. [はこ] : cái hộp

  9. 右手 [みぎて] : tay phải

  10. 左手 [ひだりて] : tay trái

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 116

  1. プール : bể bơi

  2. ピアノ : đàn piano (dương cầm)

  3. 光る [ひかる] : toả sáng

  4. 踏む [ふむ] : giẫm lên

  5. 別々 [べつべつ] : riêng rẽ từng cái một

  6. ボール : quả bóng

  7. 握る [にぎる] : túm lấy, nắm lấy

  8. 真っ赤 [まっか] : đỏ thẫm

  9. 拾う [ひろう] : lượm, nhặt

  10. 回す [まわす] : quay, xoay

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 117

  1. ノート : vở ghi chép

  2. 辞める [やめる] : từ bỏ

  3. 揺れる [ゆれる] : rung

  4. 立派 [りっぱ] : giỏi giang

  5. 練習 [れんしゅう] : luyện tập

  6. 割る [わる] : vỡ, bị vỡ

  7. 部分 [ぶぶん] : bộ phận

  8. 拭く [ふく] : phủi, làm sạch

  9. 招く [まねく] : mời

  10. [きゅう] : đột nhiên

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 118

  1. 汚れる [よごれる] : bị bẩn

  2. 渡る [わたる] : băng qua

  3. 途中 [とちゅう] : giữa chừng

  4. インタビュー : phỏng vấn

  5. 盗む [ぬすむ] : ăn trộm

  6. 普段 [ふだん] : thông thường

  7. 旅館 [りょかん] : nhà nghỉ

  8. 博物館 [はくぶつかん] : bảo tàng

  9. ホーム : sân ga

  10. 引っ越す [ひっこす] : chuyển nhà

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!