2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 4

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 119

  1. 荷物 [にもつ] : hành lí, đồ đạc
  2. 家賃 [やちん] : tiền nhà

  3. 計画 [けいかく] : kế hoạch

  4. 廊下 [ろうか] : hành lang

  5. 天井 [てんじょう] : trần nhà

  6. ベッド : giường

  7. ソファー : ghế sôfa

  8. 屋根 [やね] : mái nhà

  9. 祭り [まつり] : lễ hội

  10. 離婚 [りこん] : li hôn

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 120

  1. [は] : lá cây
  2. ボート : thuyền

  3. 燃える [もえる] : cháy

  4. 巻く [まく] : bọc, gói

  5. プラスチック : nhựa

  6. 訪れる [おとずれる] : đến thăm (nơi nào đó)

  7. 破る [やぶる] : xé rách

  8. 関係 [かんけい] : quan hệ

  9. 録音 [ろくおん] : ghi âm

  10. 不幸 [ふこう] : bất hạnh

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 121

  1. 外国語 [がいこくご] : ngoại ngữ

  2. 着物 [きもの] : áo ki mô nô

  3. 牛乳 [ぎゅうにゅう] : sữa bò

  4. 救急車 [きゅうきゅうしゃ] : xe cấp cứu

  5. 果物 [くだもの] : hoa quả

  6. 間違い [まちがい] : lỗi sai

  7. 映画館 [えいがかん] : rạp chiếu phim

  8. 怖い [こわい] : đáng sợ

  9. 鏡 [かがみ] : cái gương

  10. 草 [くさ] : cỏ

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 122

  1. 敬語 [けいご] : kính ngữ

  2. 欠席 [けっせき] : vắng mặt

  3. スイッチ : công tắc

  4. 掃除 [そうじ] : dọn dẹp

  5. 畳 [たたみ] : chiếu

  6. 速さ [はやさ] : tốc độ

  7. [はやし] : rừng

  8. プレゼント : quà

  9. 弁当 [べんとう] : cơm hộp

  10. いつでも [いつでも] : lúc nào cũng

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 123

  1. 寂しい [さびしい] : buồn

  2. 少しも [すこしも] : ít nhất

  3. 尊敬 [そんけい] : tôn kính

  4. テニス : tennis

  5. 広さ [ひろさ] : độ rộng

  6. 読み(yomi) : việc đọc

  7. 我慢 [がまん] : chịu đựng

  8. 国籍 [こくせき] : quốc tịch

  9. 恥ずかしい [はずかしい] : xấu hổ

  10. ボタン : nút

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 124

  1. 洋服 [ようふく] : âu phục

  2. [あぶら] : dầu

  3. 余る [あまる] : bỏ lại, dư thừa

  4. コート : áo choàng thể thao

  5. 正直 [しょうじき] : trung thực

  6. ドラマ : phim truyền hình

  7. ビザ : vi za

  8. 水道 [すいどう] : nước máy

  9. 店員 [てんいん] : nhân viên cửa hàng

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!