2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng
2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.
2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 6
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 131
- 貯金 [ちょきん] : tiết kiệm
-
バイク : xe máy
-
預かる [あずかる] : cho gửi (đồ)
-
オレンジ : cam
-
噛む [かむ] : cắn
-
きつい [きつい] : chật trội
-
越える [こえる] : đi qua
-
小包 [こづつみ] : gói đồ
-
新年 [しんねん] : năm mới
-
配達 [はいたつ] : giao hàng
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 132
- 動物園 [どうぶつえん] : sở thú
-
封筒 [ふうとう] : phong bì
-
危ない [あぶない] : nguy hiểm
-
テキスト : văn bản
-
ビニール : ni lông
-
アルバム : an bum
-
水泳 [すいえい] : bơi
-
混む [こむ] : đông đúc
-
スカート : váy
-
取れる [とれる] : tuột ra
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 133
-
ペン : bút
-
物 [もの] : đồ vật
-
郵便 [ゆうびん] : thư tín
-
割れる [われる] : vỡ
-
駅員 [えきいん] : nhân viên nhà ga
-
おしゃべり [おしゃべり] : tán chuyện, nói nhiều
-
緑色 [みどりいろ] : màu xanh lá cây
-
毎朝 [まいあさ] : hàng sáng
-
曲げる [まげる] : gập
-
きっと : chắc chắn
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 134
-
理科 [りか] : khoa học
-
下着 [したぎ] : đồ lót
-
太る [ふとる] : béo mập
-
冷房 [れいぼう] : máy lạnh
-
別れる [わかれる] : chia tay
-
空く [あく] : trống, vắng
-
出掛ける [でかける] : rời khỏi
-
毎晩 [まいばん] : mỗi tối
-
指輪 [ゆびわ] : nhẫn
-
腐る [くさる] : thối rữa
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 135
-
貧乏 [びんぼう] : nghèo
-
おしゃれ : ăn diện
-
休憩 [きゅうけい] : giải lao
-
舌 [した] : lưỡi
-
ジュース : nước hoa quả
-
ゼロ [ゼロ] : zero
-
朝刊 [ちょうかん] : báo sáng
-
丁寧 [ていねい] : lịch sự
-
苦手 [にがて] : yếu, kém
-
日 [ひ] : ngày
Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 136
-
引っ越し [ひっこし] : chuyển nhà
-
歩道 [ほどう] : đường bộ
-
折れる [おれる] : gãy
-
見送り [みおくり] : tiễn đưa
-
夕刊 [ゆうかん] : báo tối
-
この間 [このあいだ] : gần đây
-
冷える [ひえる] : trở lên mát
-
ピンク : màu hồng
-
グラス : cốc
-
毛 [け] : lông, tóc
Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau