Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 7

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 137

  1. 黒板 [こくばん] : bảng đen
  2. 積もる [つもる] : tích lại, chất thành đống

  3. 半年 [はんとし] : nửa năm

  4. 現在 [げんざい] : hiện tại

  5. 利用 [りよう] : sử dụng

  6. 方法 [ほうほう] : phương pháp

  7. 中心 [ちゅうしん] : trung tâm

  8. 明らか [あきらか] : rõ ràng

  9. 社長 [しゃちょう] : giám dốc

  10. ほぼ [ほぼ] : hầu hết

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 138

  1. 商品 [しょうひん] : hàng hóa
  2. 大型 [おおがた] : rộng, loại to

  3. 限る [かぎる] : giới hạn

  4. 記録 [きろく] : kỉ lục

  5. 具体的 [ぐたいてき] : cụ thể

  6. 効果 [こうか] : kết quả, hiệu quả

  7. 公開 [こうかい] : công khai

  8. 作品 [さくひん] : tác phẩm

  9. 迫る [せまる] : tới gần

  10. 大会 [たいかい] : đại hội

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 139

  1. 背景 [はいけい] : bối cảnh

  2. 文字 [もじ] : chữ

  3. 規則 [きそく] : quy tắc

  4. 近所 [きんじょ] : hàng xóm

  5. グラフ : biểu đồ

  6. 首都 [しゅと] : thủ đô

  7. 減らす [へらす] : làm cho giảm

  8. 隠れる [かくれる] : ẩn nấp

  9. 美術館 [びじゅつかん] : bảo tàng mỹ thuật

  10. ばか : ngu ngốc

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 140

  1. 暇 [ひま] : rảnh rỗi

  2. 絵葉書 [えはがき] : bưu thiếp

  3. あんなに [あんなに] : tới mức đó

  4. 行き [いき] : việc đi

  5. 通勤 [つうきん] : đi làm

  6. ちゃんと [ちゃんと] : nghiêm chỉnh

  7. のんびり [のんびり] : thong thả

  8. 緊張 [きんちょう] : căn thẳng

  9. 気付く [きづく] : nhận ra

  10. 物語 [ものがたり] : câu chuyện

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 141

  1. 出口 [でぐち] : cửa ra

  2. 登る [のぼる] : leo lên

  3. 真っ白 [まっしろ] : trắng xoá

  4. 下ろす [おろす] : hạ xuống

  5. 貸し出す [かしだす] : cho mượn

  6. サッカー : bóng đá

  7. 暖房 [だんぼう] : lò sưởi

  8. 手袋 [てぶくろ] : găng tay

  9. 留守 [るす] : vắng nhà

  10. 嘘 [うそ] : nói dối

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 142

  1. 遠慮 [えんりょ] : lưỡng lự

  2. 折る [おる] : gập, làm gãy

  3. スープ : canh

  4. バナナ : chuối

  5. 可哀相 [かわいそう] : đáng thương, tội nghiệp

  6. パトカー : xe cảnh sát

  7. ハンバーガー : bánh mì kẹp thịt

  8. 毛布 [もうふ] : cái chăn

  9. エスカレーター : thang cuốn

  10. お嬢さん [おじょうさん] : tiểu thư

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *