2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 8

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 143

  1. 手帳 [てちょう] : sổ tay
  2. タオル : khăn, khăn mặt

  3. 売店 [ばいてん] : cửa hàng

  4. パチンコ : trò chơi xèng của Nhật

  5. 謝る [あやまる] : xin lỗi

  6. ケーキ : bánh ngọt

  7. 天気予報 [てんきよほう] : dự báo thời tiết

  8. [へん] : kỳ cục

  9. 一生懸命 [いっしょうけんめい] : chăm chỉ

  10. 間違う [まちがう] : nhầm lẫn

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 144

  1. 事務室 [じむしつ] : văn phòng
  2. スーツ : áo vest

  3. チケット : vé

  4. チョコレート : sô cô la

  5. 脱ぐ [ぬぐ] : lột, cởi

  6. 年賀状 [ねんがじょう] : thiệp năm mới

  7. 乗り物 [のりもの] : phương tiện đi lại

  8. 布団 [ふとん] : nệm, chăn

  9. 役に立つ [やくにたつ] : hữu ích

  10. 破れる [やぶれる] : bị rách

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 145

  1. 用事 [ようじ] : việc cá nhân

  2. 写す [うつす] : chụp hình

  3. 腕時計 [うでどけい] : đồng hồ đeo tay

  4. 贈り物 [おくりもの] : quà

  5. チャンネル : kênh (đài, ti vi)

  6. 冷やす [ひやす] : làm mát

  7. 片付ける [かたづける] : dọn dẹp

  8. 乾杯 [かんぱい] : cạn chén

  9. 停車 [ていしゃ] : dừng xe

  10. 鳴く [なく] : kêu ( động vật)

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 146

  1. ガソリンスタンド : cây xăng

  2. 片道 [かたみち] : đường 1 chiều

  3. 交番 [こうばん] : đồn cảnh sát

  4. 大分 [だいぶ] : hầu hết

  5. デート [デート] : hẹn hò

  6. 梅雨 [つゆ] : mùa mưa

  7. 真っ直ぐ [まっすぐ] : đi thẳng

  8. レモン : chanh

  9. 上着 [うわぎ] : áo khoác

  10. 偉い [えらい] : vĩ đại

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 147

  1. 書き方 [かきかた] : cách viết

  2. 炊く [たく] : nấu cơm

  3. チーズ : pho mát

  4. ドライブ : lái xe

  5. 踏切 [ふみきり] : nơi chắn tàu

  6. ラケット : cái vợt

  7. 受付 [うけつけ] : quầy tiếp tân

  8. 怒る [おこる] : tức giận

  9. 化粧 [けしょう] : trang điểm

  10. 都合 [つごう] : tình hình

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 148

  1. ひげ [ひげ] : râu

  2. 本棚 [ほんだな] : giá sách

  3. 真っ暗 [まっくら] : tối om

  4. 沸く [わく] : sôi lên

  5. 売り切れる [うりきれる] : bán hết

  6. 押し入れ [おしいれ] : ngăn kéo

  7. [かわ] : da, vỏ

  8. ぐっすり [ぐっすり] : ngủ say

  9. 紅茶 [こうちゃ] : hồng trà

  10. 邪魔 [じゃま] : quấy rầy

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!