2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng, trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – tuần 9

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 149

  1. ソース : Nguồn gốc
  2. 足す [たす] : cộng, thêm vào

  3. トマト : cà chua

  4. バター : bơ

  5. 発車 [はっしゃ] : khởi hành

  6. バレーボール : bóng chuyền

  7. おかず [おかず] : thức ăn

  8. カレンダー : lịch

  9. とにかく : dù thế nào

  10. 楽しみ [たのしみ] : sự thích thú

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 150

  1. 読書 [どくしょ] : đọc sách
  2. 寒気 [さむけ] : cảm giác ớn lạnh

  3. 夕焼け [ゆうやけ] : hoàng hôn

  4. 傷める [いためる] : làm tổn thương

  5. くすぐったい : buồn (cười)

  6. 泥棒 [どろぼう] : tên trộm

  7. 襖 [ふすま] : cửa kéo

  8. 美人 [びじん] : người đẹp

  9. タイプライター : máy đánh chữ

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 151

  1. 再来年 [さらいねん] : sang năm nữa

  2. 冗談 [じょうだん] : trò đùa, câu nói đùa

  3. 近付く [ちかづく] : đến gần

  4. 電話帳 [でんわちょう] : sổ điện thoại

  5. ベル : chuông

  6. 干す(ほす) : phơi ( đồ)

  7. 金額 [きんがく] : số tiền

  8. 蚊 [か] : con muỗi

  9. 悲しむ [かなしむ] : cảm thấy buồn chán

  10. クーラー : điều hòa

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 152

  1. 失礼 [しつれい] : xin thất lễ

  2. 洗濯機 [せんたくき] : máy giặt

  3. 豆腐 [とうふ] : đậu phụ

  4. 昼寝 [ひるね] : ngủ trưa

  5. 不便 [ふべん] : bất tiện

  6. ミルク : sữa

  7. 向こう側 [むこうがわ] : phía bên kia

  8. [おく] : 100 triệu

  9. お礼 [おれい] : sự cám ơn

  10. 着せる [きせる] : mặc

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 153

  1. サラダ : sa lát

  2. 代える [かえる] : thay thế

  3. 四角 [しかく] : hình tứ giác

  4. 急行 [きゅうこう] : tốc hành

  5. 交差点 [こうさてん] : ngã tư

  6. 覚める [さめる] : tỉnh giấc

  7. 昼休み [ひるやすみ] : nghỉ trưa

  8. ベルト : dây lưng

  9. 真っ黒 [まっくろ] : đen xì

  10. 皆様 [みなさま] : quý vị

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng ngày 154

  1. ラーメン : mì tôm

  2. ライター : bật lửa

  3. ワイシャツ : áo sơ mi

  4. 転ぶ [ころぶ] : ngã xuống

  5. シャワー : vòi hoa sen

  6. 扇風機 [せんぷうき] : quạt máy

  7. 遅刻 [ちこく] : đến muộn

  8. 釣る [つる] : câu cá

  9. うどん [うどん] : món mì ư đông

  10. 仮名 [かな] : chữ cái tiếng nhật,chữ cứng

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!