Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 12

4000 từ vựng thông dụng ngày 67

3661. 予報 (よほう) : dự báo

3662. (かかり) : người chịu trách nhiệm

3663. 飛び出す (とびだす) : bay ra

3664. (けむり) : khói

3665. 肯定 (こうてい) : khẳng định

3666. 森林 (しんりん) : rừng dậm

3667. 試し (ためし) : thử nghiệm

3668. 地点 (ちてん) : địa điểm

3669. (えだ) : cành, nhánh

3670. 寮 (りょう) : kí túc xá

4000 từ vựng thông dụng ngày 68

3671. 幼い (おさない) : ngây thơ hồn nhiên

3672. 掘る (ほる) : đào

3673. 岩 (いわ) : đá

3674. 支店 (してん) : chi nhánh

3675. 出来上がる (できあがる) : được hoàn thành

3676. 私立 (しりつ) : tư lập

3677. 気候 (きこう) : khí hậu

3678. 問い (とい) : câu hỏi

3679. 詰める (つめる) : nhồi nhét

3680. 仮定 (かてい) : giả định

4000 từ vựng thông dụng ngày 69

3681. 嵐 (あらし) : cơn bão

3682. 寿命 (じゅみょう) : tuổi thọ

3683. 撃つ (うつ) : bắn

3684. 一旦 (いったん) : tạm thời

3685. 誤り (あやまり) : lỗi sai

3686. 故郷 (こきょう) : quê hương

3687. 急激 (きゅうげき) : kịch kiệt

3688. 地面 (じめん) : mặt đất

3689. 大使 (たいし) : đại sứ

3690. 感激 (かんげき) : cảm kích

4000 từ vựng thông dụng ngày 70

3691. 見出し (みだし) : đầu đề

3692. 雇う (やとう) : thuê người

3693. 崩す (くずす) : làm hỏng

3694. つながり (つながり) : mối liên hệ

3695. 飛行 (ひこう) : bay

3696. 推薦 (すいせん) : sự tiến cử

3697. 苦しみ (くるしみ) : nỗi đau

3698. 診る (みる) : khám (bệnh)

3699. 計る (はかる) : cân, đo

3700. 命じる (めいじる) : ra lệnh

4000 từ vựng thông dụng ngày 71

3701. 全力 (ぜんりょく) : toàn lực

3702. 世話 (せわ) : chăm sóc

3703. タイヤ (タイヤ) : bánh xe, lốp

3704. 警官 (けいかん) : cảnh sát

3705. 定員 (ていいん) : sức chứa

3706. 消化 (しょうか) : tiêu hóa

3707. 倉庫 (そうこ) : nhà kho

3708. 始まり (はじまり) : sự bắt đầu

3709. 穏やか (おだやか) : yên bình

3710. 悲しみ (かなしみ) : nỗi buồn

4000 từ vựng thông dụng ngày 72

3711. 前者 (ぜんしゃ) : người trước

3712. 丘 (おか) : quả đồi

3713. 接近 (せっきん) : tiếp cận

3714. (めし) : cơm

3715. はねる (はねる) : nẩy, bắn

3716. 先端 (せんたん) : điểm cuối

3717. 争う (あらそう) : đánh nhau

3718. 一流 (いちりゅう) : hàng đầu

3719. 生き物 (いきもの) : sinh vật

3720. 実習 (じっしゅう) : thực tập

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *