Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 14

4000 từ vựng thông dụng ngày 79

3781. 高価 (こうか) : giá cao, đắt

3782. 改める (あらためる) : cải thiện, sửa đổi

3783. 狂う (くるう) : hỏng hóc

3784. 乗客 (じょうきゃく) : hành khách

3785. 座席 (ざせき) : chỗ ngồi

3786. 盛ん (さかん) : thịnh vượng

3787. ナンバー (ナンバー) : số

3788. (つぶ) : hạt, hột

3789. 夜間 (やかん) : ban đêm

3790. ストップ (ストップ) : dừng, stop

4000 từ vựng thông dụng ngày 80

3791. 等しい (ひとしい) : giống như

3792. 散る (ちる) : rơi

3793. 服装 (ふくそう) : trang phục

3794. 中旬 (ちゅうじゅん) : giữa tháng ( từ ngày mồng 10 đến ngày 20 của tháng)

3795. 膨らむ (ふくらむ) : phình lên

3796. 納める (おさめる) : nộp, đóng

3797. 産地 (さんち) : nơi sản xuất

3798. 生える (はえる) : nảy ra, mọc

3799. 夫人 (ふじん) : phu nhân, vợ

3800. 診察 (しんさつ) : khám bệnh, sự khám bệnh

4000 từ vựng thông dụng ngày 81

3801. 縛る (しばる) : trói, buộc

3802. 刻む (きざむ) : chặt, băm

3803. 攻める (せめる) : công kích

3804. 夢中 (むちゅう) : say mê, đam mê

3805. 火災 (かさい) : hỏa hoạn, cháy

3806. 裸 (はだか) : trần trụi

3807. トンネル (トンネル) : đường hầm

3808. 公衆 (こうしゅう) : công chúng

3809. 行列 (ぎょうれつ) : hàng người

3810. 独り言 (ひとりごと) : độc thoại

4000 từ vựng thông dụng ngày 82

3811. 皮肉 (ひにく) : giễu cợt, châm chọc

3812. 砂漠 (さばく) : sa mạc

3813. 猿 (さる) : con khỉ

3814. 梅 (うめ) : cây mai

3815. 詩人 (しじん) : nhà thơ

3816. 霧 (きり) : sương mù

3817. まく (まく) : rắc, vẩy

3818. 王様 (おうさま) : vua

3819. ハンドル (ハンドル) : tay lái

3820. 小遣い (こづかい) : tiền tiêu vặt

4000 từ vựng thông dụng ngày 83

3821. 退屈 (たいくつ) : buồn chán

3822. 下旬 (げじゅん) : cuối tháng ( từ ngày 20 đến ngày 30 )

3823. クリーム (クリーム) : kem

3824. 劣る (おとる) : kém hơn, kém đi

3825. 娯楽 (ごらく) : vui chơi giải trí

3826. たまらない (たまらない) : không chiu nổi

3827. ベテラン (ベテラン) : thợ lão luyện

3828. 見上げる (みあげる) : nhìn lên, ngước lên

3829. 盛る (もる) : làm đầy, điền đầy

3830. コンクリート (コンクリート) : bê tông

4000 từ vựng thông dụng ngày 84

3831. 不利 (ふり) : bất lợi

3832. 強引 (ごういん) : mang tính cưỡng ép

3833. スピーチ (スピーチ) : bài diễn thuyết

3834. (かたな) : thanh đao

3835. 石炭 (せきたん) : than đá

3836. 天候 (てんこう) : thời tiết

3837. 登山 (とざん) : leo núi

3838. 中世 (ちゅうせい) : thời trung cổ

3839. 騒音 (そうおん) : tiếng ồn

3840. 奥様 (おくさま) : vợ (người khác)

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *