Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 16

4000 từ vựng thông dụng ngày 91

3901. 書物 (しょもつ) : sách vở

3902. 都心 (としん) : trung tâm thành phố

3903. 永久 (えいきゅう) : vĩnh cửu

3904. 交際 (こうさい) : hẹn hò

3905. パイプ (パイプ) : ống, đường ống

3906. 集まり (あつまり) : tập trung,tập hợp lại

3907. よそ (よそ) : bên ngoài

3908. 特色 (とくしょく) : đặc sắc

3909. 出入り (でいり) : ra vào

3910. 器具 (きぐ) : dụng cụ

4000 từ vựng thông dụng ngày 92

3911. 痛む (いたむ) : đau, đau đớn

3912. 頭痛 (ずつう) : đau đầu

3913. 唇 (くちびる) : môi

3914. 通路 (つうろ) : lối đi

3915. 食物 (しょくもつ) : đồ ăn

3916. 体操 (たいそう) : thể dục

3917. 社説 (しゃせつ) : bài xã luận

3918. 芽 (め) : mầm

3919. 火山 (かざん) : núi lửa

3920. 冷凍 (れいとう) : sự làm lạnh, bảo quản lạnh

4000 từ vựng thông dụng ngày 93

3921. パイロット (パイロット) : phi công

3922. 一昨年 (いっさくねん) : năm kia

3923. 明ける (あける) : kết thúc

3924. 救助 (きゅうじょ) : sự cứu trợ

3925. 決心 (けっしん) : quyết tâm

3926. 空中 (くうちゅう) : không trung

3927. 荒れる (あれる) : nổi điên (trở nên hoang dại)

3928. 隅 (すみ) : góc, xó

3929. 無数 (むすう) : vô số

3930. 間隔 (かんかく) : khoảng cách

4000 từ vựng thông dụng ngày 94

3931. 要旨 (ようし) : tóm lược

3932. 餅 (もち) : bánh gạo

3933. 相撲 (すもう) : kiểu đấu vật sumo của nhật

3934. 斜め (ななめ) : nghiêng, chéo

3935. 傾く (かたむく) : nghiêng về

3936. モダン (モダン) : hiện đại

3937. 名詞 (めいし) : danh từ

3938. 離す (はなす) : rời xa

3939. 休業 (きゅうぎょう) : đóng cửa, ngừng kinh doanh

3940. 立ち止まる (たちどまる) : đứng lại

4000 từ vựng thông dụng ngày 95

3941. 強盗 (ごうとう) : tên trộm

3942. 次ぐ (つぐ) : tiếp sau, tiếp theo

3943. 半島 (はんとう) : bán đảo

3944. 地名 (ちめい) : địa danh

3945. 液体 (えきたい) : chất lỏng

3946. 動詞 (どうし) : động từ

3947. 先祖 (せんぞ) : tổ tiên

3948. 頬 (ほお) : má

3949. 満員 (まんいん) : đầy người

3950. 広める (ひろめる) : lan truyền

4000 từ vựng thông dụng ngày 96

3951. 転がる (ころがる) : lăn lộn

3952. 子孫 (しそん) : con cháu

3953. 曲線 (きょくせん) : đường cong

3954. 郵送 (ゆうそう) : gửi qua đường bưu điện

3955. 満点 (まんてん) : điểm tuyệt đối

3956. 水面 (すいめん) : mặt nước

3957. 虹 (にじ) : cầu vồng

3958. 実例 (じつれい) : ví dụ thực tế

3959. 宝石 (ほうせき) : đá quý

3960. 巣 (す) : tổ

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *