4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 17

4000 từ vựng thông dụng ngày 97

3961. 境 (さかい) : ranh giới, biên giới

3962. 湿度 (しつど) : độ ẩm

3963. 手入れ (ていれ) : chăm sóc

3964. 弱点 (じゃくてん) : điểm yếu

3965. 平行 (へいこう) : song song

3966. ユーモア (ユーモア) : sự hài hước

3967. 活字 (かつじ) : chữ in

3968. 空き (あき) : chỗ trống

3969. 捕まる (つかまる) : bị bắt

3970. 長所 (ちょうしょ) : sở trường, điểm mạnh

4000 từ vựng thông dụng ngày 98

3971. 貨物 (かもつ) : hàng hóa

3972. 溶ける (とける) : tan chảy ra

3973. 効力 (こうりょく) : hiệu lực, tác dụng

3974. 乗車 (じょうしゃ) : lên xe

3975. 実物 (じつぶつ) : vật thực

3976. 超過 (ちょうか) : vượt quá

3977. 絶えず (たえず) : liên tục

3978. 外科 (げか) : ngoại khoa

3979. 陽気 (ようき) : vui vẻ

3980. 互い (たがい) : cả 2 bên

4000 từ vựng thông dụng ngày 99

3981. (わん) : vịnh

3982. 続々 (ぞくぞく) : liên tục

3983. 直径 (ちょっけい) : đường kính

3984. 直線 (ちょくせん) : đường thẳng

3985. (どろ) : bùn

3986. シャッター (シャッター) : cửa chớp

3987. 名物 (めいぶつ) : đặc sản

3988. 平野 (へいや) : đồng bằng

3989. 清潔 (せいけつ) : thanh khiết

3990. (かい) : trai

4000 từ vựng thông dụng ngày 100

3991. 食卓 (しょくたく) : bàn ăn

3992. 方言 (ほうげん) : tiếng địa phương, phương ngữ

3993. まれ (まれ) : hiếm có, ít có

3994. 双子 (ふたご) : anh em sinh đôi

3995. 脱線 (だっせん) : sự chệch đường ray

3996. 摩擦 (まさつ) : sự ma sát, sự cọ xát

3997. 客席 (きゃくせき) : ghế của khách

3998. 重み (おもみ) : sức nặng

3999. 発達 (はったつ) : sự phát triển

4000. 深まる (fukamaru) : trở lên sâu thêm

Trên đây là nội dung 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tự học online hi vọng 4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng này sẽ giúp các bạn có đủ vốn từ để giao tiếp tiếng Nhật thông thường, cơ bản.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • 15/12/2019 at 4:37 chiều
    Permalink

    vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • 17/12/2019 at 7:38 chiều
      Permalink

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • 08/02/2020 at 2:04 chiều
    Permalink

    cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • 11/02/2020 at 3:15 chiều
    Permalink

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • 12/02/2020 at 5:24 sáng
      Permalink

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • 15/02/2020 at 11:51 chiều
    Permalink

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • 16/02/2020 at 6:22 sáng
      Permalink

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!