4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 3

4000 từ vựng thông dụng ngày 13

3121. 水準 (すいじゅん) : tiêu chuẩn

3122. 講師 (こうし) : giảng viên

3123. 物価 (ぶっか) : vật giá

3124. 統一 (とういつ) : thống nhất

3125. 暮らす (くらす) : sinh sống

3126. 致す (いたす) : làm

3127. 苦労 (くろう) : vất vả

3128. 停止 (ていし) : dừng lại

3129. 食う (くう) : ăn (nghĩa thô tục)

3130. 隠す (かくす) : che đậy, che giấu

4000 từ vựng thông dụng ngày 14

3131. 化学 (かがく) : hóa học

3132. 信用 (しんよう) : tin tưởng, tín dụng

3133. 優れる (すぐれる) : ưu tú

3134. 高度 (こうど) : cao độ

3135. 宣伝 (せんでん) : tuyên truyền

3136. 支払う (しはらう) : chi trả

3137. 主要 (しゅよう) : quan trọng

3138. 謎 (なぞ) : điều bí ẩn

3139. 物理 (ぶつり) : vật lí

3140. (こい) : tình yêu

4000 từ vựng thông dụng ngày 15

3141. 笑顔 (えがお) : khuôn mặt tươi cười

3142. 動作 (どうさ) : động tác

3143. 通じる (つうじる) : hiểu, biết

3144. 反省 (はんせい) : phản tỉnh, rút kinh nghiệm

3145. 中身 (なかみ) : bên trong, nội dung

3146. 製作 (せいさく) : chế tác

3147. 診断 (しんだん) : chuẩn đoán

3148. 試す (ためす) : thử

3149. ますます (ますます) : ngày càng

3150. 去る (さる) : rời khỏi

4000 từ vựng thông dụng ngày 16

3151. 国立 (こくりつ) : quốc lập, của quốc gia

3152. (けい) : tổng cộng

3153. 喜び (よろこび) : hạnh phúc

3154. 石油 (せきゆ) : dầu lửa

3155. 調子 (ちょうし) : tình trạng

3156. 単語 (たんご) : từ đơn

3157. 表情 (ひょうじょう) : biểu lộ cảm xúc

3158. 基地 (きち) : cứ địa, nền móng

3159. 駐車 (ちゅうしゃ) : đỗ xe

3160. 景気 (けいき) : tình hình kinh tế

4000 từ vựng thông dụng ngày 17

3161. 比較的 (ひかくてき) : một cách tương đối

3162. 世間 (せけん) : thế giới

3163. 植物 (しょくぶつ) : thực vật

3164. 戦い (たたかい) : cuộc đấu

3165. 限界 (げんかい) : giới hạn

3166. 抜く (ぬく) : tháo bỏ

3167. 反映 (はんえい) : phản ánh

3168. 最低 (さいてい) : ít nhất

3169. 狙う (ねらう) : nhắm tới

3170. 微妙 (びみょう) : tinh tế, nhạy cảm

4000 từ vựng thông dụng ngày 18

3171. 結ぶ (むすぶ) : kết, ký kết

3172. 青年 (せいねん) : thanh niên

3173. 劇場 (げきじょう) : nhà hát

3174. 要するに (ようするに) : nói tóm lại

3175. 真剣 (しんけん) : nghiêm túc

3176. 講義 (こうぎ) : diễn thuyết, diễn giảng

3177. 貴重 (きちょう) : quý báu

3178. 工夫 (くふう) : suy nghĩ tìm tòi

3179. 幅 (はば) : chiều rộng

3180. 必ずしも (かならずしも) : không phải lúc nào cũng

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • 15/12/2019 at 4:37 chiều
    Permalink

    vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • 17/12/2019 at 7:38 chiều
      Permalink

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • 08/02/2020 at 2:04 chiều
    Permalink

    cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • 11/02/2020 at 3:15 chiều
    Permalink

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • 12/02/2020 at 5:24 sáng
      Permalink

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • 15/02/2020 at 11:51 chiều
    Permalink

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • 16/02/2020 at 6:22 sáng
      Permalink

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!