Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 6

4000 từ vựng thông dụng ngày 31

3301. 信仰 (しんこう) : tín ngưỡng

3302. 解放 (かいほう) : giải phóng

3303. カバー (カバー) : nắp đậy, vỏ bọc

3304. 発電 (はつでん) : phát điện

3305. 損害 (そんがい) : tổn hại

3306. 電力 (でんりょく) : năng lượng điện

3307. 矛盾 (むじゅん) : mâu thuẫn

3308. 性能 (せいのう) : tính năng

3309. 大いに (おおいに) : nhiều

3310. 影 (かげ) : cái bóng

4000 từ vựng thông dụng ngày 32

3311. 性質 (せいしつ) : tính chất, tính khí

3312. 必死 (ひっし) : quyết tâm

3313. 神経 (しんけい) : thần kinh

3314. 意義 (いぎ) : ý nghĩa

3315. 延長 (えんちょう) : kéo dài

3316. 観客 (かんきゃく) : quan khách

3317. 深刻 (しんこく) : nghiêm trọng

3318. 武器 (ぶき) : vũ khí

3319. 方面 (ほうめん) : theo hướng, vùng

3320. 直前 (ちょくぜん) : ngay trước khi

4000 từ vựng thông dụng ngày 33

3321. 部品 (ぶひん) : linh kiện, phụ tùng

3322. 慎重 (しんちょう) : thận trọng

3323. 学問 (がくもん) : học vấn, học hành

3324. 伸ばす (のばす) : kéo dài

3325. 劇 (げき) : kịch

3326. 区別 (くべつ) : phân biệt, chia khu

3327. しばしば (しばしば) : thường xuyên

3328. 競技 (きょうぎ) : tranh đua (trong thể thao)

3329. 辺り (あたり) : ven, vùng lân cận

3330. 素直 (すなお) : ngoan ngoãn

4000 từ vựng thông dụng ngày 34

3331. 人事 (じんじ) : nhân sự

3332. 不正 (ふせい) : bất chính, gian lận

3333. 議長 (ぎちょう) : nghị trưởng

3334. 応用 (おうよう) : ứng dụng

3335. どんなに (どんなに) : bao nhiêu

3336. 政党 (せいとう) : chính đảng

3337. 一生 (いっしょう) : suốt đời

3338. 底 (そこ) : đáy

3339. 免許 (めんきょ) : giấy phép

3340. 強力 (きょうりょく) : mạnh mẽ

4000 từ vựng thông dụng ngày 35

3341. 実力 (じつりょく) : thực lực

3342. 防ぐ (ふせぐ) : ngăn chặn

3343. (じゅん) : trật tự

3344. 作曲 (さっきょく) : sáng tác ( nhạc)

3345. 失業 (しつぎょう) : thất ngiệp

3346. 任せる (まかせる) : giao cho

3347. 指す (さす) : chĩa vào, chỉ vào

3348. 中古 (ちゅうこ) : đã qua sử dụng

3349. 高級 (こうきゅう) : cao cấp

3350. 存じる (ぞんじる) : biết, biết đến

4000 từ vựng thông dụng ngày 36

3351. (いき) : hơi thở

3352. 豊富 (ほうふ) : phong phú

3353. 余り (あまり) : phần dư thừa

3354. 優秀 (ゆうしゅう) : ưu tú

3355. 加わる (くわわる) : thêm vào

3356. 発音 (はつおん) : phát âm

3357. 体系 (たいけい) : hệ thống, tổ chức

3358. 同一 (どういつ) : đồng nhất

3359. 列車 (れっしゃ) : xe lửa

3360. 完了 (かんりょう) : hoàn thành

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • cachepnhomapmap

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • Kiều Oanh Hoàng

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • Tự học Tiếng Nhật

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *