4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng. Tiếp theo bài viết : Từ vựng tiếng Nhật : 1000 từ thông dụng và bài viết 2000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng,  và 3000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong bài viết này, Tự học online xin tiếp tục giới thiệu với các bạn 1000 từ vựng thông dụng tiếp theo. Bài viết được chia thành cụm 10 từ, mỗi trang 60 từ để các bạn có thể học đều đặn 10 từ 1 ngày, mỗi tuần 1 trang.

4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng – Tuần 7

4000 từ vựng thông dụng ngày 37

3361. 地位 (ちい) : địa vị

3362. 進歩 (しんぽ) : tiến bộ

3363. 欄 (らん) : cột, mục

3364. 好み (このみ) : sở thích

3365. 移転 (いてん) : di chuyển

3366. 全般 (ぜんぱん) : tổng quát, toàn bộ

3367. 集合 (しゅうごう) : tập trung

3368. 増す (ます) : tăng lên

3369. 共に (ともに) : cùng nhau

3370. 効く (きく) : có tác dụng

4000 từ vựng thông dụng ngày 38

3371. 文明 (ぶんめい) : văn minh

3372. 流行 (はやり) : được ưa chuộng

3373. 商店 (しょうてん) : cửa hàng

3374. 輝く (かがやく) : tỏa sáng

3375. 農家 (のうか) : nông dân

3376. 当てる (あてる) : trúng

3377. 損 (そん) : lỗ, tổn thất

3378. 男子 (だんし) : con trai (trên 7 tuổi)

3379. 育児 (いくじ) : sự chăm sóc trẻ

3380. 学部 (がくぶ) : ngành học

4000 từ vựng thông dụng ngày 39

3381. 苦しむ (くるしむ) : khổ sở

3382. 行事 (ぎょうじ) : sự kiện, lễ hội

3383. リズム (リズム) : nhịp điệu

3384. 例外 (れいがい) : ngoại lệ

3385. 主婦 (しゅふ) : vợ, người nội trợ

3386. 取り入れる (とりいれる) : áp dụng

3387. 疑う (うたがう) : nghi ngờ

3388. (はしら) : cột chống

3389. 旗 (はた) : lá cờ

3390. 木綿 (もめん) : cốt tông

4000 từ vựng thông dụng ngày 40

3391. 導入 (どうにゅう) : giới thiệu, đưa vào

3392. 政権 (せいけん) : chính quyền

3393. 改革 (かいかく) : cải cách

3394. 各国 (かっこく) : mỗi nước

3395. 占める (しめる) : chiếm

3396. 実現 (じつげん) : thực hiện

3397. 交渉 (こうしょう) : đàm phán

3398. 発生 (はっせい) : phát sinh

3399. 用いる (もちいる) : sử dụng

3400. カーブ (カーブ) : đường cong

4000 từ vựng thông dụng ngày 41

3401. 商売 (しょうばい) : thương mại

3402. 恐らく (おそらく) : có lẽ, có thể

3403. 短気 (たんき) : nóng tính

3404. 付近 (ふきん) : khu phụ cận

3405. 犯人 (はんにん) : hung thủ

3406. (もん) : cái cổng

3407. 永遠 (えいえん) : vĩnh viễn

3408. 人工 (じんこう) : nhân tạo

3409. 広場 (ひろば) : quảng trường

3410. ダム (ダム) : đập nước

4000 từ vựng thông dụng ngày 42

3411. 観測 (かんそく) : quan trắc

3412. 純粋 (じゅんすい) : trong sáng

3413. 覚悟 (かくご) : xác định kỹ càng, sẵn sàng

3414. 支出 (ししゅつ) : chi ra

3415. まさか (まさか) : chắc chắn rằng..không

3416. 疲れ (つかれ) : sự mệt mỏi

3417. 借金 (しゃっきん) : vay tiền, nợ nần

3418. 囲む (かこむ) : bao quanh

3419. (たに) : thung lũng

3420. 辞典 (じてん) : từ điển

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

7 thoughts on “4000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng

  • 15/12/2019 at 4:37 chiều
    Permalink

    vừa không có phần nghe vừa không cho coppy ra chỗ khác để nghe. chỉ nhìn thôi thì làm sao có thể phát âm chuẩn được. thật là 1 thiếu sót lớn.

    Reply
    • 17/12/2019 at 7:38 chiều
      Permalink

      bạn nên học trước chữ hirgana rồi hãy học list này nhé 🙂

      Reply
  • 08/02/2020 at 2:04 chiều
    Permalink

    cho mình xin file 4000 từ bạn

    Reply
  • 11/02/2020 at 3:15 chiều
    Permalink

    Bạn ơi, bạn có nguyên một file không ạ, để tiện học lúc không có mạng ấy ạ

    Reply
    • 12/02/2020 at 5:24 sáng
      Permalink

      mình ko có bạn ạ, bạn chụp màn hình tạm trang cần học nhé

      Reply
  • 15/02/2020 at 11:51 chiều
    Permalink

    Cám ơn vì những chia sẻ bộ ích của bạn ❣️

    Reply
    • 16/02/2020 at 6:22 sáng
      Permalink

      cảm ơn bạn 🙂

      Reply

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!