âm hán việt và cách đọc chữ 勤 帯 細
âm hán việt và cách đọc chữ 勤 帯 細. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 勤 帯 細
勤 – Âm Hán Việt : Cần
Cách đọc Onyomi : きん
Cách đọc Kunyomi : つと-める
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 勤 :
通勤(つうきん):đi làm
勤める(つとめる):làm việc
帯 – Âm Hán Việt : Đới
Cách đọc Onyomi : たい
Cách đọc Kunyomi : おび
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 帯 :
帯(おび):đai (dây lưng vải áo kimono)
携帯(けいたい):di động
時間帯(じかんたい):múi giờ
温帯(おんたい):ôn đới
亜寒帯(あかんたい):á hàn đới
細 – Âm Hán Việt : Tế
Cách đọc Onyomi : さい
Cách đọc Kunyomi : ほそ-い
こま-かい
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 細 :
細い(ほそい):thon, hẹp
細かい(こまかい):chi tiết
細胞(さいぼう):tế bào
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 勤 帯 細. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.