âm hán việt và cách đọc chữ 君 久 互
âm hán việt và cách đọc chữ 君 久 互
âm hán việt và cách đọc chữ 君 久 互. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 君 久 互
君 – Âm Hán Việt : QUÂN
Cách đọc Onyomi : くん
Cách đọc Kunyomi : きみ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 君 :
~君(くん):cách gọi sau tên dùng cho con trai
君(きみ):bạn, cậu, ấy (gọi người đối diện một cách thân mật)
久 – Âm Hán Việt : CỬU
Cách đọc Onyomi : きゅう
Cách đọc Kunyomi : ひさ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 久 :
永久(えいきゅう): vĩnh cửu
久しぶり(ひさしぶり):lâu ngày không gặp
互 – Âm Hán Việt : HỖ
Cách đọc Onyomi : ご
Cách đọc Kunyomi : たが
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 互 :
相互(そうご):tương hỗ, qua lại
お互いに(おたがいに):lẫn nhau
交互(こうご):khác
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 君 久 互. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.