âm hán việt và cách đọc chữ 有 口 少
âm hán việt và cách đọc chữ 有 口 少
âm hán việt và cách đọc chữ 有 口 少. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 有 口 少
有 – Âm Hán Việt : Hữu
Cách đọc Onyomi : ゆう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 有 :
有名(ゆうめい):nổi tiếng
有する(ゆうする):có, tồn tại
有利(ゆうり):có lợi
口 – Âm Hán Việt : Khẩu
Cách đọc Onyomi : こう
Cách đọc Kunyomi : くち
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 口 :
口(くち):miệng
窓口(まどぐち):quầy bán vé
入り口(いりぐち):cửa vào
少 – Âm Hán Việt : Thiểu
Cách đọc Onyomi : しょう
Cách đọc Kunyomi : すく-ない
すこ-し
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 少 :
減少(げんしょう):giảm thiểu
少ない(すくない):ít
少々(しょうしょう):một chút
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 有 口 少. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.