âm hán việt và cách đọc chữ 氷 返 湯
âm hán việt và cách đọc chữ 氷 返 湯
âm hán việt và cách đọc chữ 氷 返 湯. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 氷 返 湯
氷 – Âm Hán Việt : Băng
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : こおり
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 氷 :
氷(こおり):đá, băng đá
返 – Âm Hán Việt : Phản
Cách đọc Onyomi : へん
Cách đọc Kunyomi : かえ-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 返 :
返す(かえす): trả lại
返事(へんじ):trả lời
返却(へんきゃく):trả lại (đồ hoặc tiền đã nhận giữ)
湯 – Âm Hán Việt : Thang
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : ゆび
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 湯 :
お湯(おゆ):nước nóng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 氷 返 湯. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.