âm hán việt và cách đọc chữ 温 販 機
âm hán việt và cách đọc chữ 温 販 機. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 温 販 機
温 – Âm Hán Việt : Ôn
Cách đọc Onyomi : おん
Cách đọc Kunyomi : あたたか-い
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 温 :
温度(おんど):nhiệt độ
温かい(あたたかい):nóng
気温(きおん):nhiệt độ không khí
常温(じょうおん):nhiệt độ thông thường
販 – Âm Hán Việt : Phiến, phán
Cách đọc Onyomi : はん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 販 :
販売(はんばい):bán
自動販売機(じどうはんばいき):máy bán hàng tự động
機 – Âm Hán Việt : Cơ
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 機 :
飛行機(ひこうき):máy bay
機械(きかい):máy móc
機会(きかい):cơ hội
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 温 販 機. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.