âm hán việt và cách đọc chữ 痛 熱 虫
âm hán việt và cách đọc chữ 痛 熱 虫
âm hán việt và cách đọc chữ 痛 熱 虫. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 痛 熱 虫
痛 – Âm Hán Việt : Thống
Cách đọc Onyomi : つう
Cách đọc Kunyomi : いた-い
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 痛 :
痛い(いたい):đau
頭痛(ずつう):đau đầu
腹痛(ふくつう):đau bụng
熱 – Âm Hán Việt : Nhiệt
Cách đọc Onyomi : ねつ
Cách đọc Kunyomi : あつ-い
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 熱 :
熱(ねつ):nhiệt
熱い(あつい):nóng
熱心(ねっしん):nhiệt tình
熱中(ねっちゅう):đam mê
虫 – Âm Hán Việt : Trùng
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : むし
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 虫 :
虫(むし):sâu bọ
虫歯(むしば):sâu răng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 痛 熱 虫. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.