âm hán việt và cách đọc chữ 禁 煙 静
âm hán việt và cách đọc chữ 禁 煙 静. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 禁 煙 静
禁 – Âm Hán Việt : CẤM
Cách đọc Onyomi : きん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 禁 :
禁止 (きんし): ngăn cấm, cấm đoán, cấm chỉ
煙 – Âm Hán Việt : YÊN
Cách đọc Onyomi : えん
Cách đọc Kunyomi : けむり
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 煙 :
禁煙 (きんえん): cấm hút thuốc
煙 (けむり): khói thuốc lá
静 – Âm Hán Việt : TĨNH
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi : しず
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 静 :
安静な(あんせい): yên tĩnh
静かな (しずかな): yên tĩnh静まる (しずまる): lắng xuống, dịu bớt đi
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 禁 煙 静. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.