âm hán việt và cách đọc chữ 続 示 戻
âm hán việt và cách đọc chữ 続 示 戻. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 続 示 戻
続 – Âm Hán Việt : Tục
Cách đọc Onyomi : ぞく
Cách đọc Kunyomi : つづ-ける
つづ-く
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 続 :
続ける(つづける):tiếp tục (tha động từ)
続く(つづく):tiếp tục (tự động từ)
接続(せつぞく):nối
示 – Âm Hán Việt : Thị
Cách đọc Onyomi : じ
Cách đọc Kunyomi : しめ-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 示 :
指示(しじ):chỉ thị
表示(ひょうじ):biểu thị, thể hiện
示す(しめす):trình, cho xem, xuất trình (vé)
戻 – Âm Hán Việt : Lệ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : もど-す
もど-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 戻 :
戻す(もどす):đưa về chỗ cũ
戻る(もどる):trở lại
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 続 示 戻. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.